ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:29 | 0.5 m | 48 | |
10:37 | 3.2 m | 48 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:19 | 0.3 m | 58 | |
11:41 | 3.5 m | 58 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:18 | 0.1 m | 69 | |
12:42 | 3.5 m | 75 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:25 | 0.1 m | 80 | |
13:40 | 3.5 m | 84 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:37 | 0.1 m | 87 | |
14:34 | 3.5 m | 90 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:48 | 0.3 m | 91 | |
15:22 | 3.4 m | 91 |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa માટે ભરતી (3.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương માટે ભરતી (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu માટે ભરતી (8 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương માટે ભરતી (12 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương માટે ભરતી (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim માટે ભરતી (15 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh માટે ભરતી (20 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu માટે ભરતી (20 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc માટે ભરતી (25 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết માટે ભરતી (28 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu માટે ભરતી (30 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương માટે ભરતી (34 km) | Hon Nieu માટે ભરતી (34 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình માટે ભરતી (34 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội માટે ભરતી (37 km) | Hon Me માટે ભરતી (38 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa માટે ભરતી (41 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan માટે ભરતી (44 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia માટે ભરતી (47 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên માટે ભરતી (50 km)