ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
10:10 | 1.2 m | 44 | |
18:53 | 2.1 m | 42 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
7:39 | 1.6 m | 42 | |
16:07 | 2.0 m | 43 |
Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương માટે ભરતી (7 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương માટે ભરતી (9 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu માટે ભરતી (10 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương માટે ભરતી (14 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình માટે ભરતી (14 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa માટે ભરતી (17 km) | Hon Me માટે ભરતી (19 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến માટે ભરતી (20 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa માટે ભરતી (21 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu માટે ભરતી (26 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia માટે ભરતી (27 km) | Hải An (Hai An) - Hải An માટે ભરતી (31 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim માટે ભરતી (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương માટે ભરતી (36 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh માટે ભરતી (40 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch માટે ભરતી (40 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi માટે ભરતી (41 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái માટે ભરતી (43 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc માટે ભરતી (45 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết માટે ભરતી (47 km)