ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:27 | 0.5 m | 48 | |
10:40 | 3.2 m | 48 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:17 | 0.3 m | 58 | |
11:44 | 3.5 m | 58 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:16 | 0.1 m | 69 | |
12:45 | 3.6 m | 75 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:23 | 0.1 m | 80 | |
13:43 | 3.6 m | 84 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:35 | 0.1 m | 87 | |
14:37 | 3.6 m | 90 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:46 | 0.3 m | 91 | |
15:25 | 3.4 m | 91 |
Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương માટે ભરતી (2.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương માટે ભરતી (6 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu માટે ભરતી (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa માટે ભરતી (9 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến માટે ભરતી (12 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu માટે ભરતી (17 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu માટે ભરતી (18 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình માટે ભરતી (22 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim માટે ભરતી (26 km) | Hon Me માટે ભરતી (28 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa માટે ભરતી (29 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh માટે ભરતી (31 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia માટે ભરતી (35 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc માટે ભરતી (36 km) | Hải An (Hai An) - Hải An માટે ભરતી (39 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết માટે ભરતી (40 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương માટે ભરતી (44 km) | Hon Nieu માટે ભરતી (45 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương માટે ભરતી (45 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch માટે ભરતી (48 km)