ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:10 | 1.8 m | 62 | |
5:27 | 1.9 m | 62 | |
23:50 | 1.4 m | 55 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
8:16 | 2.4 m | 50 | |
23:52 | 0.9 m | 46 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:28 | 0.5 m | 48 | |
10:39 | 3.2 m | 48 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:18 | 0.3 m | 58 | |
11:43 | 3.5 m | 58 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:17 | 0.1 m | 69 | |
12:44 | 3.6 m | 75 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:24 | 0.1 m | 80 | |
13:42 | 3.6 m | 84 |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa માટે ભરતી (3.0 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương માટે ભરતી (6 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến માટે ભરતી (6 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương માટે ભરતી (8 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu માટે ભરતી (13 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu માટે ભરતી (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim માટે ભરતી (21 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu માટે ભરતી (24 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh માટે ભરતી (26 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình માટે ભરતી (28 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc માટે ભરતી (31 km) | Hon Me માટે ભરતી (32 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết માટે ભરતી (34 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa માટે ભરતી (35 km) | Hon Nieu માટે ભરતી (39 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương માટે ભરતી (40 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia માટે ભરતી (40 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội માટે ભરતી (43 km) | Hải An (Hai An) - Hải An માટે ભરતી (45 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương માટે ભરતી (50 km)