ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
7:27 | 1.7 m | 42 | |
16:10 | 2.0 m | 43 |
Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia માટે ભરતી (6 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình માટે ભરતી (7 km) | Hải An (Hai An) - Hải An માટે ભરતી (10 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu માટે ભરતી (11 km) | Hon Me માટે ભરતી (14 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương માટે ભરતી (15 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch માટે ભરતી (19 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi માટે ભરતી (21 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu માટે ભરતી (21 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái માટે ભરતી (23 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương માટે ભરતી (27 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương માટે ભરતી (29 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh માટે ભરતી (29 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn માટે ભરતી (34 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương માટે ભરતી (35 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa માટે ભરતી (38 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến માટે ભરતી (41 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ માટે ભરતી (41 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu માટે ભરતી (46 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá માટે ભરતી (46 km)