ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
8:35 | 1.2 m | 42 | |
17:04 | 1.4 m | 43 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:32 | 1.0 m | 44 | |
13:48 | 1.7 m | 46 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:53 | 0.8 m | 48 | |
13:32 | 1.9 m | 51 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:59 | 0.7 m | 54 | |
13:56 | 2.1 m | 57 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:27 | 0.5 m | 60 | |
14:30 | 2.2 m | 64 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:07 | 0.4 m | 67 | |
15:10 | 2.4 m | 70 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:55 | 0.3 m | 72 | |
15:53 | 2.5 m | 75 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương માટે ભરતી (3.9 km) | Hon Nieu માટે ભરતી (4.1 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan માટે ભરતી (8 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết માટે ભરતી (10 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên માટે ભરતી (13 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc માટે ભરતી (17 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải માટે ભરતી (18 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân માટે ભરતી (23 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh માટે ભરતી (24 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim માટે ભરતી (29 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà માટે ભરતી (31 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu માટે ભરતી (36 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến માટે ભરતી (37 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt માટે ભરતી (38 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim માટે ભરતી (39 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa માટે ભરતી (40 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương માટે ભરતી (43 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải માટે ભરતી (44 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà માટે ભરતી (44 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải માટે ભરતી (48 km)