ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:14 | 0.4 m | 67 | |
14:08 | 3.2 m | 70 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:02 | 0.3 m | 72 | |
14:51 | 3.3 m | 75 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:53 | 0.2 m | 77 | |
15:35 | 3.4 m | 78 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
6:43 | 0.1 m | 79 | |
16:18 | 3.5 m | 80 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
7:30 | 0.1 m | 80 | |
16:58 | 3.4 m | 80 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
8:14 | 0.2 m | 79 | |
17:36 | 3.3 m | 78 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
8:53 | 0.4 m | 76 | |
18:09 | 3.1 m | 73 |
Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương માટે ભરતી (3.0 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến માટે ભરતી (3.2 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương માટે ભરતી (9 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu માટે ભરતી (11 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương માટે ભરતી (11 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu માટે ભરતી (17 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim માટે ભરતી (18 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh માટે ભરતી (23 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu માટે ભરતી (27 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc માટે ભરતી (28 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình માટે ભરતી (31 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết માટે ભરતી (31 km) | Hon Me માટે ભરતી (35 km) | Hon Nieu માટે ભરતી (36 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương માટે ભરતી (37 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa માટે ભરતી (38 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội માટે ભરતી (40 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia માટે ભરતી (43 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan માટે ભરતી (47 km) | Hải An (Hai An) - Hải An માટે ભરતી (48 km)