ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:00 | 2.0 m | 61 | |
0:22 | 2.1 m | 61 | |
11:27 | 1.6 m | 61 | |
16:21 | 1.9 m | 55 | |
22:31 | 1.7 m | 55 |
Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu માટે ભરતી (4.0 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa માટે ભરતી (7 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia માટે ભરતી (13 km) | Hon Me માટે ભરતી (14 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu માટે ભરતી (14 km) | Hải An (Hai An) - Hải An માટે ભરતી (17 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương માટે ભરતી (20 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương માટે ભરતી (22 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương માટે ભરતી (22 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch માટે ભરતી (26 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi માટે ભરતી (27 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương માટે ભરતી (28 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái માટે ભરતી (29 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa માટે ભરતી (31 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến માટે ભરતી (34 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh માટે ભરતી (36 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu માટે ભરતી (39 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn માટે ભરતી (41 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim માટે ભરતી (48 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ માટે ભરતી (48 km)