ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
9:43 | 1.4 m | 72 | |
17:39 | 2.2 m | 67 | |
23:45 | 2.1 m | 67 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:25 | 2.1 m | 61 | |
11:12 | 1.7 m | 61 | |
16:24 | 1.9 m | 55 | |
22:16 | 1.8 m | 55 |
Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch માટે ભરતી (1.4 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái માટે ભરતી (2.0 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương માટે ભરતી (5 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh માટે ભરતી (9 km) | Hải An (Hai An) - Hải An માટે ભરતી (10 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn માટે ભરતી (14 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia માટે ભરતી (15 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa માટે ભરતી (21 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ માટે ભરતી (21 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá માટે ભરતી (26 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình માટે ભરતી (27 km) | Hon Me માટે ભરતી (30 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường માટે ભરતી (31 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu માટે ભરતી (31 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc માટે ભરતી (35 km) | Hon Ne માટે ભરતી (36 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc માટે ભરતી (39 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông માટે ભરતી (40 km) | Kim Trung માટે ભરતી (41 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu માટે ભરતી (41 km)