ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
7:00 | 1.8 m | 42 | |
16:17 | 2.1 m | 43 |
Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá માટે ભરતી (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc માટે ભરતી (4.9 km) | Hon Ne માટે ભરતી (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc માટે ભરતી (9 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ માટે ભરતી (9 km) | Kim Trung માટે ભરતી (11 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông માટે ભરતી (11 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền માટે ભરતી (17 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn માટે ભરતી (17 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh માટે ભરતી (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền માટે ભરતી (26 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái માટે ભરતી (29 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông માટે ભરતી (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi માટે ભરતી (31 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch માટે ભરતી (32 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn માટે ભરતી (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương માટે ભરતી (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình માટે ભરતી (39 km) | Hải An (Hai An) - Hải An માટે ભરતી (41 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia માટે ભરતી (45 km)