ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:38 | 1.4 m | 44 | |
12:48 | 2.2 m | 46 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:59 | 1.1 m | 48 | |
12:32 | 2.5 m | 51 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:05 | 0.9 m | 54 | |
12:56 | 2.8 m | 57 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:33 | 0.6 m | 60 | |
13:30 | 3.0 m | 64 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:13 | 0.4 m | 67 | |
14:10 | 3.2 m | 70 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:01 | 0.3 m | 72 | |
14:53 | 3.3 m | 75 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:52 | 0.2 m | 77 | |
15:37 | 3.4 m | 78 |
Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương માટે ભરતી (2.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương માટે ભરતી (6 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu માટે ભરતી (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa માટે ભરતી (9 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến માટે ભરતી (12 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu માટે ભરતી (17 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu માટે ભરતી (18 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình માટે ભરતી (22 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim માટે ભરતી (26 km) | Hon Me માટે ભરતી (28 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa માટે ભરતી (29 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh માટે ભરતી (31 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia માટે ભરતી (35 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc માટે ભરતી (36 km) | Hải An (Hai An) - Hải An માટે ભરતી (39 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết માટે ભરતી (40 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương માટે ભરતી (44 km) | Hon Nieu માટે ભરતી (45 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương માટે ભરતી (45 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch માટે ભરતી (48 km)