ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:54 | 2.0 m | 40 | |
3:48 | 2.0 m | 40 | |
6:56 | 2.0 m | 40 | |
7:26 | 2.0 m | 40 | |
10:48 | 2.0 m | 40 | |
14:55 | 2.0 m | 37 |
Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông માટે ભરતી (4.1 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn માટે ભરતી (10 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền માટે ભરતી (10 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình માટે ભરતી (14 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông માટે ભરતી (15 km) | Kim Trung માટે ભરતી (16 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc માટે ભરતી (19 km) | Hon Ne માટે ભરતી (21 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú માટે ભરતી (21 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc માટે ભરતી (24 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường માટે ભરતી (26 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu માટે ભરતી (27 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá માટે ભરતી (30 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ માટે ભરતી (33 km) | Giao Phong માટે ભરતી (33 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ માટે ભરતી (39 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn માટે ભરતી (39 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc માટે ભરતી (44 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh માટે ભરતી (45 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat માટે ભરતી (51 km)