ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:32 | 0.8 m | 63 | |
12:41 | 3.3 m | 67 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:09 | 0.4 m | 71 | |
13:29 | 3.6 m | 75 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:00 | 0.3 m | 79 | |
14:20 | 3.8 m | 82 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:59 | 0.2 m | 84 | |
15:13 | 3.9 m | 86 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:01 | 0.1 m | 87 | |
16:04 | 3.9 m | 87 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
6:04 | 0.2 m | 87 | |
16:52 | 3.7 m | 85 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
7:01 | 0.3 m | 83 | |
17:36 | 3.5 m | 80 |
Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú માટે ભરતી (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc માટે ભરતી (11 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ માટે ભરતી (12 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải માટે ભરતી (12 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long માટે ભરતી (17 km) | Giao Phong માટે ભરતી (18 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô માટે ભરતી (22 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu માટે ભરતી (24 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng માટે ભરતી (28 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú માટે ભરતી (30 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường માટે ભરતી (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình માટે ભરતી (37 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn માટે ભરતી (41 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang માટે ભરતી (43 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông માટે ભરતી (47 km) | Do Son માટે ભરતી (50 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền માટે ભરતી (51 km)