ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:55 | 2.0 m | 40 | |
3:53 | 2.0 m | 40 | |
6:57 | 2.0 m | 40 | |
7:31 | 2.0 m | 40 | |
10:49 | 2.0 m | 40 | |
15:00 | 2.0 m | 37 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu માટે ભરતી (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình માટે ભરતી (7 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn માટે ભરતી (11 km) | Giao Phong માટે ભરતી (12 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông માટે ભરતી (17 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ માટે ભરતી (19 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền માટે ભરતી (21 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc માટે ભરતી (25 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat માટે ભરતી (30 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền માટે ભરતી (31 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú માટે ભરતી (34 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông માટે ભરતી (35 km) | Kim Trung માટે ભરતી (35 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc માટે ભરતી (38 km) | Hon Ne માટે ભરતી (40 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải માટે ભરતી (42 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc માટે ભરતી (42 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường માટે ભરતી (46 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long માટે ભરતી (46 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô માટે ભરતી (50 km)