ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:57 | 3.3 m | 88 | |
9:30 | 1.7 m | 88 | |
14:56 | 3.3 m | 85 | |
21:43 | 0.5 m | 85 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:15 | 3.2 m | 81 | |
10:02 | 1.5 m | 81 | |
15:39 | 3.2 m | 77 | |
22:14 | 0.8 m | 77 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:32 | 3.2 m | 72 | |
10:34 | 1.3 m | 72 | |
16:22 | 3.1 m | 67 | |
22:42 | 1.1 m | 67 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:47 | 3.1 m | 61 | |
11:07 | 1.2 m | 61 | |
17:07 | 3.0 m | 55 | |
23:10 | 1.4 m | 55 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:01 | 3.1 m | 49 | |
11:42 | 1.1 m | 49 | |
17:59 | 2.8 m | 44 | |
23:38 | 1.8 m | 44 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:15 | 3.0 m | 38 | |
12:20 | 1.1 m | 33 | |
19:10 | 2.6 m | 33 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:05 | 2.1 m | 29 | |
5:29 | 3.0 m | 29 | |
13:07 | 1.1 m | 27 | |
21:03 | 2.5 m | 27 |
Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu માટે ભરતી (97 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải માટે ભરતી (99 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình માટે ભરતી (100 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang માટે ભરતી (103 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh માટે ભરતી (103 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu માટે ભરતી (105 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải માટે ભરતી (108 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu માટે ભરતી (116 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam માટે ભરતી (124 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh માટે ભરતી (125 km)