ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:28 | 2.6 m | 48 | |
7:40 | 3.2 m | 48 | |
16:28 | 0.7 m | 52 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:48 | 3.0 m | 58 | |
4:10 | 2.9 m | 58 | |
8:51 | 3.1 m | 58 | |
17:54 | 0.5 m | 64 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:57 | 3.2 m | 69 | |
6:56 | 2.9 m | 69 | |
10:28 | 3.1 m | 69 | |
19:04 | 0.4 m | 75 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:38 | 3.3 m | 80 | |
7:56 | 2.7 m | 80 | |
11:49 | 3.2 m | 80 | |
19:59 | 0.2 m | 84 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:09 | 3.4 m | 87 | |
8:36 | 2.5 m | 87 | |
12:53 | 3.3 m | 90 | |
20:44 | 0.2 m | 90 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:36 | 3.4 m | 91 | |
9:10 | 2.3 m | 91 | |
13:47 | 3.4 m | 91 | |
21:23 | 0.3 m | 91 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:59 | 3.4 m | 91 | |
9:43 | 2.0 m | 91 | |
14:35 | 3.4 m | 90 | |
21:57 | 0.4 m | 90 |
Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu માટે ભરતી (17 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình માટે ભરતી (19 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang માટે ભરતી (25 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu માટે ભરતી (38 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh માટે ભરતી (42 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải માટે ભરતી (50 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh માટે ભરતી (53 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải માટે ભરતી (65 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải માટે ભરતી (68 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam માટે ભરતી (72 km)