ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:11 | 1.2 m | 59 | |
7:33 | 3.2 m | 59 | |
14:25 | 1.4 m | 57 | |
20:18 | 2.6 m | 57 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:55 | 1.7 m | 55 | |
8:06 | 3.2 m | 55 | |
15:31 | 1.1 m | 56 | |
22:16 | 2.6 m | 56 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:48 | 2.2 m | 57 | |
8:45 | 3.2 m | 57 | |
16:43 | 0.7 m | 60 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:04 | 2.8 m | 63 | |
4:05 | 2.5 m | 63 | |
9:33 | 3.2 m | 63 | |
17:53 | 0.4 m | 67 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:31 | 3.0 m | 71 | |
5:59 | 2.8 m | 71 | |
10:30 | 3.3 m | 71 | |
18:56 | 0.1 m | 75 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:32 | 3.2 m | 79 | |
7:26 | 2.8 m | 79 | |
11:31 | 3.3 m | 79 | |
19:50 | -0.1 m | 82 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:18 | 3.4 m | 84 | |
8:23 | 2.7 m | 84 | |
12:29 | 3.4 m | 86 | |
20:39 | -0.2 m | 86 |
Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang માટે ભરતી (7 km) | Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu માટે ભરતી (19 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh માટે ભરતી (23 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải માટે ભરતી (33 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu માટે ભરતી (35 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải માટે ભરતી (47 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam માટે ભરતી (53 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu માટે ભરતી (56 km) | Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú માટે ભરતી (69 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh માટે ભરતી (70 km)