ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:03 | 0.2 m | 60 | |
13:32 | 1.2 m | 64 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:43 | 0.2 m | 67 | |
14:12 | 1.3 m | 70 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:31 | 0.1 m | 72 | |
14:55 | 1.3 m | 75 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
6:22 | 0.1 m | 77 | |
15:39 | 1.4 m | 78 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
7:12 | 0.1 m | 79 | |
16:22 | 1.4 m | 80 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
7:59 | 0.1 m | 80 | |
17:02 | 1.4 m | 80 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
8:43 | 0.1 m | 79 | |
17:40 | 1.3 m | 78 |
Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch માટે ભરતી (7 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach માટે ભરતી (14 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi માટે ભરતી (16 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ માટે ભરતી (20 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc માટે ભરતી (25 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch માટે ભરતી (31 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc માટે ભરતી (43 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh માટે ભરતી (45 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) માટે ભરતી (50 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới માટે ભરતી (56 km)