ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:48 | 0.6 m | 61 | |
0:26 | 0.7 m | 61 | |
12:15 | 0.5 m | 55 | |
16:25 | 0.6 m | 55 | |
23:19 | 0.5 m | 55 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:24 | 0.7 m | 49 | |
22:55 | 0.5 m | 44 |
Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) માટે ભરતી (7 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh માટે ભરતી (11 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc માટે ભરતી (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh માટે ભરતી (15 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch માટે ભરતી (27 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy માટે ભરતી (27 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc માટે ભરતી (33 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải માટે ભરતી (36 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ માટે ભરતી (40 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam માટે ભરતી (43 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach માટે ભરતી (47 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh માટે ભરતી (50 km)