ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
7:12 | -0.1 m | 81 | |
16:36 | 1.3 m | 79 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
8:09 | -0.1 m | 76 | |
17:26 | 1.2 m | 72 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
10:30 | 0.2 m | 54 | |
19:25 | 0.9 m | 51 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
10:57 | 0.3 m | 48 | |
19:38 | 0.8 m | 45 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
10:50 | 0.4 m | 44 | |
18:59 | 0.7 m | 42 |
Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) માટે ભરતી (7 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh માટે ભરતી (11 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc માટે ભરતી (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh માટે ભરતી (15 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch માટે ભરતી (27 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy માટે ભરતી (27 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc માટે ભરતી (33 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải માટે ભરતી (36 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ માટે ભરતી (40 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam માટે ભરતી (43 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach માટે ભરતી (47 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh માટે ભરતી (50 km)