ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
7:14 | 0.1 m | 77 | |
16:30 | 1.2 m | 78 |
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải માટે ભરતી (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh માટે ભરતી (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái માટે ભરતી (15 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy માટે ભરતી (15 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch માટે ભરતી (21 km) | Trung Giang માટે ભરતી (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh માટે ભરતી (27 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh માટે ભરતી (32 km) | Gio Linh માટે ભરતી (34 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong માટે ભરતી (42 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới માટે ભરતી (43 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) માટે ભરતી (49 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng માટે ભરતી (54 km)