ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
10:17 | 0.2 m | 93 | |
18:39 | 1.0 m | 90 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
12:29 | 0.5 m | 68 | |
18:46 | 0.7 m | 68 |
Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch માટે ભરતી (7 km) | Gio Linh માટે ભરતી (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái માટે ભરતી (12 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong માટે ભરતી (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh માટે ભરતી (19 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam માટે ભરતી (26 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng માટે ભરતી (28 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải માટે ભરતી (32 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng માટે ભરતી (38 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy માટે ભરતી (41 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc માટે ભરતી (48 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh માટે ભરતી (53 km)