ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
9:31 | 2.1 m | 79 | |
18:39 | 0.6 m | 80 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
10:11 | 2.1 m | 80 | |
19:13 | 0.6 m | 80 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
10:50 | 2.0 m | 79 | |
19:43 | 0.7 m | 78 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
11:30 | 1.9 m | 76 | |
20:06 | 0.8 m | 73 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:33 | 1.2 m | 71 | |
4:23 | 1.1 m | 71 | |
12:13 | 1.8 m | 68 | |
20:23 | 0.9 m | 68 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:05 | 1.3 m | 64 | |
6:55 | 1.2 m | 64 | |
13:02 | 1.6 m | 61 | |
20:32 | 1.0 m | 61 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:15 | 1.5 m | 59 | |
9:12 | 1.2 m | 59 | |
14:08 | 1.4 m | 57 | |
20:32 | 1.1 m | 57 |
Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu માટે ભરતી (9 km) | Tuy An માટે ભરતી (12 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu માટે ભરતી (26 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa માટે ભરતી (31 km) | Quy Nhon માટે ભરતી (39 km) | Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa માટે ભરતી (42 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn માટે ભરતી (42 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước માટે ભરતી (50 km) | Vung Ro માટે ભરતી (63 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội માટે ભરતી (65 km)