ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:58 | 1.3 m | 48 | |
6:01 | 1.2 m | 48 | |
13:20 | 1.6 m | 45 | |
21:29 | 0.9 m | 45 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:31 | 1.4 m | 44 | |
8:56 | 1.3 m | 44 | |
14:12 | 1.4 m | 42 | |
21:38 | 1.0 m | 42 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:41 | 1.5 m | 42 | |
11:26 | 1.2 m | 42 | |
15:37 | 1.3 m | 43 | |
21:38 | 1.1 m | 43 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:02 | 1.6 m | 44 | |
13:22 | 1.1 m | 46 | |
18:39 | 1.2 m | 46 | |
21:10 | 1.1 m | 46 |
Vjnh Xuan Dai માટે ભરતી (9 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu માટે ભરતી (17 km) | Tuy An માટે ભરતી (21 km) | Quy Nhon માટે ભરતી (30 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn માટે ભરતી (34 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa માટે ભરતી (39 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước માટે ભરતી (41 km) | Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa માટે ભરતી (51 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội માટે ભરતી (56 km) | Vung Ro માટે ભરતી (71 km)