ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:07 | 1.6 m | 62 | |
7:55 | 1.1 m | 62 | |
13:32 | 1.3 m | 55 | |
18:49 | 1.1 m | 55 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:39 | 1.7 m | 50 | |
9:49 | 1.0 m | 50 | |
15:52 | 1.2 m | 46 | |
17:55 | 1.1 m | 46 |
Vjnh Xuan Dai માટે ભરતી (9 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu માટે ભરતી (17 km) | Tuy An માટે ભરતી (21 km) | Quy Nhon માટે ભરતી (30 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn માટે ભરતી (34 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa માટે ભરતી (39 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước માટે ભરતી (41 km) | Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa માટે ભરતી (51 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội માટે ભરતી (56 km) | Vung Ro માટે ભરતી (71 km)