ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
8:35 | 2.2 m | 91 | |
17:13 | 0.7 m | 91 | |
23:26 | 1.2 m | 91 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:34 | 1.1 m | 91 | |
9:22 | 2.1 m | 91 | |
17:34 | 0.8 m | 90 | |
23:18 | 1.3 m | 90 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:58 | 1.1 m | 88 | |
10:06 | 2.0 m | 88 | |
17:52 | 0.9 m | 85 | |
23:25 | 1.4 m | 85 |
Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa માટે ભરતી (12 km) | Vung Ro માટે ભરતી (21 km) | Tuy An માટે ભરતી (30 km) | Vjnh Van Phong માટે ભરતી (39 km) | Vjnh Xuan Dai માટે ભરતી (42 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu માટે ભરતી (51 km) | Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa માટે ભરતી (59 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu માટે ભરતી (68 km) | Quy Nhon માટે ભરતી (81 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn માટે ભરતી (84 km)