ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:36 | 1.6 m | 42 | |
11:24 | 1.2 m | 42 | |
15:32 | 1.4 m | 43 | |
21:36 | 1.1 m | 43 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:57 | 1.7 m | 44 | |
13:20 | 1.1 m | 46 | |
18:34 | 1.3 m | 46 | |
21:08 | 1.1 m | 46 |
Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa માટે ભરતી (12 km) | Vung Ro માટે ભરતી (21 km) | Tuy An માટે ભરતી (30 km) | Vjnh Van Phong માટે ભરતી (39 km) | Vjnh Xuan Dai માટે ભરતી (42 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu માટે ભરતી (51 km) | Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa માટે ભરતી (59 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu માટે ભરતી (68 km) | Quy Nhon માટે ભરતી (81 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn માટે ભરતી (84 km)