ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:43 | 1.6 m | 68 | |
4:32 | 1.5 m | 68 | |
11:48 | 2.2 m | 68 | |
19:52 | 1.2 m | 64 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:52 | 1.7 m | 59 | |
6:00 | 1.5 m | 59 | |
12:29 | 2.1 m | 54 | |
20:05 | 1.3 m | 54 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:07 | 1.8 m | 49 | |
7:31 | 1.5 m | 49 | |
13:13 | 1.9 m | 44 | |
20:10 | 1.4 m | 44 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:30 | 1.9 m | 40 | |
9:16 | 1.5 m | 40 | |
14:11 | 1.7 m | 37 | |
20:04 | 1.5 m | 37 |
Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm માટે ભરતી (12 km) | Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương માટે ભરતી (14 km) | Pointe Lagan માટે ભરતી (19 km) | Mui Dinh માટે ભરતી (24 km) | Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước માટે ભરતી (31 km) | Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú માટે ભરતી (32 km) | Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình માટે ભરતી (44 km) | Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải માટે ભરતી (50 km) | Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải માટે ભરતી (59 km) | Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết માટે ભરતી (60 km)