ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:25 | 1.7 m | 81 | |
10:58 | 2.6 m | 81 | |
18:23 | 1.6 m | 77 | |
23:48 | 2.2 m | 77 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:30 | 1.7 m | 72 | |
11:40 | 2.4 m | 72 | |
18:33 | 1.7 m | 67 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:04 | 2.3 m | 61 | |
6:35 | 1.7 m | 61 | |
12:26 | 2.3 m | 55 | |
18:36 | 1.8 m | 55 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:24 | 2.4 m | 49 | |
7:45 | 1.6 m | 49 | |
13:23 | 2.1 m | 44 | |
18:27 | 1.8 m | 44 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:50 | 2.4 m | 38 | |
9:05 | 1.6 m | 38 | |
15:01 | 2.0 m | 33 | |
17:39 | 1.8 m | 33 |
Pointe Lagan માટે ભરતી (5 km) | Tuy Phong માટે ભરતી (14 km) | Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú માટે ભરતી (20 km) | Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm માટે ભરતી (23 km) | Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình માટે ભરતી (31 km) | Mui Dinh માટે ભરતી (36 km) | Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước માટે ભરતી (45 km) | Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết માટે ભરતી (47 km) | Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải માટે ભરતી (63 km) | Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải માટે ભરતી (73 km)