ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:26 | 1.8 m | 81 | |
10:57 | 2.7 m | 81 | |
18:24 | 1.7 m | 77 | |
23:47 | 2.3 m | 77 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:31 | 1.8 m | 72 | |
11:39 | 2.5 m | 72 | |
18:34 | 1.8 m | 67 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:03 | 2.4 m | 61 | |
6:36 | 1.8 m | 61 | |
12:25 | 2.4 m | 55 | |
18:37 | 1.9 m | 55 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:23 | 2.5 m | 49 | |
7:46 | 1.7 m | 49 | |
13:22 | 2.2 m | 44 | |
18:28 | 1.9 m | 44 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:49 | 2.5 m | 38 | |
9:06 | 1.7 m | 38 | |
15:00 | 2.1 m | 33 | |
17:40 | 1.9 m | 33 |
Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương માટે ભરતી (5 km) | Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú માટે ભરતી (16 km) | Tuy Phong માટે ભરતી (19 km) | Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình માટે ભરતી (26 km) | Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm માટે ભરતી (29 km) | Mui Dinh માટે ભરતી (41 km) | Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết માટે ભરતી (42 km) | Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước માટે ભરતી (50 km) | Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải માટે ભરતી (69 km) | Phan Thiet માટે ભરતી (71 km)