ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:34 | 1.2 m | 71 | |
4:26 | 1.1 m | 71 | |
12:14 | 1.8 m | 68 | |
20:26 | 0.9 m | 68 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:06 | 1.3 m | 64 | |
6:58 | 1.2 m | 64 | |
13:03 | 1.6 m | 61 | |
20:35 | 1.0 m | 61 |
Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước માટે ભરતી (16 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát માટે ભરતી (16 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn માટે ભરતી (23 km) | Quy Nhon માટે ભરતી (26 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh માટે ભરતી (33 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu માટે ભરતી (40 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ માટે ભરતી (46 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu માટે ભરતી (56 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn માટે ભરતી (60 km) | Vjnh Xuan Dai માટે ભરતી (65 km)