ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:36 | 1.2 m | 68 | |
4:24 | 1.1 m | 68 | |
11:41 | 1.8 m | 68 | |
19:44 | 0.9 m | 64 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:45 | 1.3 m | 59 | |
5:52 | 1.2 m | 59 | |
12:22 | 1.7 m | 54 | |
19:57 | 1.0 m | 54 |
Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội માટે ભરતી (16 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh માટે ભરતી (17 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ માટે ભરતી (29 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước માટે ભરતી (31 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn માટે ભરતી (38 km) | Quy Nhon માટે ભરતી (41 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn માટે ભરતી (44 km) | Tam Quan માટે ભરતી (51 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu માટે ભરતી (55 km) | Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh માટે ભરતી (69 km)