મહત્તમ ઝડપ | 10 Km/h |
ન્યૂનતમ ઝડપ | 2 km/h |
મહત્તમ ઝડપ | 9 Km/h |
ન્યૂનતમ ઝડપ | 1 km/h |
મહત્તમ ઝડપ | 7 Km/h |
ન્યૂનતમ ઝડપ | 1 km/h |
મહત્તમ ઝડપ | 14 Km/h |
ન્યૂનતમ ઝડપ | 1 km/h |
મહત્તમ ઝડપ | 12 Km/h |
ન્યૂનતમ ઝડપ | 2 km/h |
મહત્તમ ઝડપ | 16 Km/h |
ન્યૂનતમ ઝડપ | 4 km/h |
મહત્તમ ઝડપ | 16 Km/h |
ન્યૂનતમ ઝડપ | 4 km/h |
Kim Trung માં પવન (3.8 km) | Hon Ne માં પવન (4.1 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc માં પવન (4.6 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông માં પવન (6 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường માં પવન (9 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền માં પવન (12 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá માં પવન (13 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ માં પવન (18 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền માં પવન (19 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông માં પવન (22 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn માં પવન (25 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn માં પવન (27 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh માં પવન (30 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình માં પવન (31 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái માં પવન (37 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú માં પવન (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi માં પવન (39 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch માં પવન (41 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu માં પવન (43 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương માં પવન (44 km)