ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:48 | 1.5 m | 40 | |
6:56 | 3.0 m | 40 | |
13:51 | 1.5 m | 37 | |
19:51 | 2.5 m | 37 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:19 | 1.9 m | 34 | |
7:16 | 3.0 m | 34 | |
14:45 | 1.4 m | 33 | |
21:43 | 2.4 m | 33 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:51 | 2.2 m | 34 | |
7:42 | 2.9 m | 34 | |
15:51 | 1.2 m | 36 | |
23:40 | 2.5 m | 36 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:35 | 2.4 m | 39 | |
8:24 | 2.9 m | 39 | |
17:07 | 1.1 m | 43 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:17 | 2.7 m | 48 | |
4:30 | 2.6 m | 48 | |
9:31 | 2.9 m | 48 | |
18:16 | 0.9 m | 53 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:07 | 2.9 m | 59 | |
6:54 | 2.7 m | 59 | |
10:42 | 3.0 m | 59 | |
19:09 | 0.7 m | 64 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:40 | 3.1 m | 70 | |
7:47 | 2.6 m | 70 | |
11:43 | 3.1 m | 70 | |
19:54 | 0.4 m | 75 |
Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang માટે ભરતી (7 km) | Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu માટે ભરતી (19 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh માટે ભરતી (23 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải માટે ભરતી (33 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu માટે ભરતી (35 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải માટે ભરતી (47 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam માટે ભરતી (53 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu માટે ભરતી (56 km) | Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú માટે ભરતી (69 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh માટે ભરતી (70 km)