ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:28 | 1.3 m | 71 | |
4:20 | 1.2 m | 71 | |
12:08 | 1.9 m | 68 | |
20:20 | 0.9 m | 68 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:00 | 1.4 m | 64 | |
6:52 | 1.2 m | 64 | |
12:57 | 1.7 m | 61 | |
20:29 | 1.0 m | 61 |
Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa માટે ભરતી (12 km) | Vung Ro માટે ભરતી (21 km) | Tuy An માટે ભરતી (30 km) | Vjnh Van Phong માટે ભરતી (39 km) | Vjnh Xuan Dai માટે ભરતી (42 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu માટે ભરતી (51 km) | Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa માટે ભરતી (59 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu માટે ભરતી (68 km) | Quy Nhon માટે ભરતી (81 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn માટે ભરતી (84 km)