ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
7:48 | 0.4 m | 91 | |
17:08 | 2.3 m | 90 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
8:52 | 0.6 m | 88 | |
17:44 | 2.1 m | 85 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
9:54 | 0.8 m | 81 | |
18:14 | 1.9 m | 77 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
11:02 | 1.0 m | 72 | |
18:31 | 1.6 m | 67 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:04 | 1.5 m | 61 | |
1:17 | 1.5 m | 61 | |
12:31 | 1.2 m | 55 | |
17:16 | 1.4 m | 55 | |
23:35 | 1.2 m | 55 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:15 | 1.6 m | 49 | |
23:11 | 1.0 m | 44 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
7:22 | 1.7 m | 38 | |
23:31 | 0.9 m | 33 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương માટે ભરતી (3.9 km) | Hon Nieu માટે ભરતી (4.1 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan માટે ભરતી (8 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết માટે ભરતી (10 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên માટે ભરતી (13 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc માટે ભરતી (17 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải માટે ભરતી (18 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân માટે ભરતી (23 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh માટે ભરતી (24 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim માટે ભરતી (29 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà માટે ભરતી (31 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu માટે ભરતી (36 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến માટે ભરતી (37 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt માટે ભરતી (38 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim માટે ભરતી (39 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa માટે ભરતી (40 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương માટે ભરતી (43 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải માટે ભરતી (44 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà માટે ભરતી (44 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải માટે ભરતી (48 km)