મહત્તમ ઝડપ | 21 Km/h |
ન્યૂનતમ ઝડપ | 3 km/h |
મહત્તમ ઝડપ | 27 Km/h |
ન્યૂનતમ ઝડપ | 8 km/h |
મહત્તમ ઝડપ | 15 Km/h |
ન્યૂનતમ ઝડપ | 6 km/h |
મહત્તમ ઝડપ | 11 Km/h |
ન્યૂનતમ ઝડપ | 5 km/h |
મહત્તમ ઝડપ | 14 Km/h |
ન્યૂનતમ ઝડપ | 5 km/h |
મહત્તમ ઝડપ | 11 Km/h |
ન્યૂનતમ ઝડપ | 1 km/h |
મહત્તમ ઝડપ | 10 Km/h |
ન્યૂનતમ ઝડપ | 0 km/h |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa માં પવન (3.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương માં પવન (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu માં પવન (8 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương માં પવન (12 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương માં પવન (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim માં પવન (15 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh માં પવન (20 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu માં પવન (20 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc માં પવન (25 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết માં પવન (28 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu માં પવન (30 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương માં પવન (34 km) | Hon Nieu માં પવન (34 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình માં પવન (34 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội માં પવન (37 km) | Hon Me માં પવન (38 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa માં પવન (41 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan માં પવન (44 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia માં પવન (47 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên માં પવન (50 km)