ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
10:03 | 1.6 m | 49 | |
18:13 | 2.2 m | 44 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:57 | 2.0 m | 40 | |
4:00 | 2.0 m | 40 | |
6:59 | 2.0 m | 40 | |
7:38 | 2.0 m | 40 | |
10:51 | 2.0 m | 40 | |
15:07 | 2.1 m | 37 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:26 | 1.7 m | 34 | |
10:23 | 2.2 m | 34 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:17 | 1.4 m | 34 | |
11:08 | 2.6 m | 34 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:40 | 1.2 m | 39 | |
11:56 | 2.8 m | 39 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:19 | 0.9 m | 48 | |
12:45 | 3.0 m | 53 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:10 | 0.8 m | 59 | |
13:36 | 3.2 m | 64 |
Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú માટે ભરતી (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc માટે ભરતી (11 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ માટે ભરતી (12 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải માટે ભરતી (12 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long માટે ભરતી (17 km) | Giao Phong માટે ભરતી (18 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô માટે ભરતી (22 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu માટે ભરતી (24 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng માટે ભરતી (28 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú માટે ભરતી (30 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường માટે ભરતી (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình માટે ભરતી (37 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn માટે ભરતી (41 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang માટે ભરતી (43 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông માટે ભરતી (47 km) | Do Son માટે ભરતી (50 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền માટે ભરતી (51 km)