ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:16 | 1.9 m | 40 | |
4:50 | 2.0 m | 40 | |
6:18 | 1.9 m | 40 | |
8:28 | 2.0 m | 40 | |
10:10 | 1.9 m | 40 | |
15:57 | 2.0 m | 37 | |
23:45 | 1.6 m | 37 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
11:13 | 2.2 m | 34 | |
23:36 | 1.3 m | 33 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
11:58 | 2.6 m | 34 | |
23:59 | 1.1 m | 36 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
0:38 | 0.8 m | 48 | |
13:35 | 3.0 m | 53 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
1:29 | 0.7 m | 59 | |
14:26 | 3.2 m | 64 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:28 | 0.6 m | 70 | |
15:15 | 3.4 m | 75 |
Cat Ba માટે ભરતી (15 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây માટે ભરતી (35 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải માટે ભરતી (35 km) | Cua Namtrieu માટે ભરતી (37 km) | Do Son માટે ભરતી (38 km) | Ha Long Bay માટે ભરતી (38 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long માટે ભરતી (40 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng માટે ભરતી (43 km) | Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục માટે ભરતી (44 km) | Hai Phong માટે ભરતી (47 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang માટે ભરતી (47 km) | Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn માટે ભરતી (51 km)