ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:06 | 0.5 m | 67 | |
15:24 | 3.3 m | 70 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:54 | 0.4 m | 72 | |
16:07 | 3.4 m | 75 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:45 | 0.3 m | 77 | |
16:51 | 3.5 m | 78 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
6:35 | 0.2 m | 79 | |
17:34 | 3.6 m | 80 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
7:22 | 0.2 m | 80 | |
18:14 | 3.5 m | 80 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
8:06 | 0.3 m | 79 | |
18:52 | 3.4 m | 78 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
8:45 | 0.5 m | 76 | |
19:25 | 3.2 m | 73 |
Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải માટે ભરતી (7 km) | Hai Phong માટે ભરતી (11 km) | Do Son માટે ભરતી (11 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng માટે ભરતી (19 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang માટે ભરતી (19 km) | Cat Ba માટે ભરતી (23 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường માટે ભરતી (27 km) | Ha Long Bay માટે ભરતી (32 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long માટે ભરતી (32 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng માટે ભરતી (35 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy માટે ભરતી (37 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô માટે ભરતી (40 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long માટે ભરતી (44 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải માટે ભરતી (48 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây માટે ભરતી (51 km)