ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
7:22 | 1.8 m | 42 | |
17:22 | 2.2 m | 43 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:19 | 1.6 m | 44 | |
14:06 | 2.5 m | 46 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:40 | 1.3 m | 48 | |
13:50 | 2.8 m | 51 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:46 | 1.1 m | 54 | |
14:14 | 3.1 m | 57 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:14 | 0.8 m | 60 | |
14:48 | 3.3 m | 64 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:54 | 0.6 m | 67 | |
15:28 | 3.5 m | 70 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:42 | 0.5 m | 72 | |
16:11 | 3.6 m | 75 |
Cua Namtrieu માટે ભરતી (7 km) | Hai Phong માટે ભરતી (13 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng માટે ભરતી (13 km) | Do Son માટે ભરતી (18 km) | Cat Ba માટે ભરતી (20 km) | Ha Long Bay માટે ભરતી (25 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long માટે ભરતી (25 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang માટે ભરતી (26 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường માટે ભરતી (34 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy માટે ભરતી (35 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng માટે ભરતી (43 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây માટે ભરતી (45 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô માટે ભરતી (47 km) | Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục માટે ભરતી (47 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long માટે ભરતી (51 km)