ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:54 | 1.9 m | 44 | |
10:07 | 2.8 m | 44 | |
18:23 | 0.5 m | 45 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:00 | 2.4 m | 48 | |
5:43 | 2.3 m | 48 | |
10:46 | 2.7 m | 48 | |
19:43 | 0.4 m | 52 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:54 | 2.6 m | 58 | |
7:25 | 2.5 m | 58 | |
11:57 | 2.7 m | 58 | |
21:09 | 0.2 m | 64 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:03 | 2.7 m | 69 | |
10:11 | 2.6 m | 69 | |
13:34 | 2.7 m | 75 | |
22:19 | 0.1 m | 75 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:44 | 2.8 m | 80 | |
11:11 | 2.4 m | 80 | |
14:55 | 2.7 m | 84 | |
23:14 | -0.1 m | 84 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
6:15 | 2.9 m | 87 | |
11:51 | 2.2 m | 87 | |
15:59 | 2.8 m | 90 | |
23:59 | -0.1 m | 90 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
6:42 | 2.9 m | 91 | |
12:25 | 2.0 m | 91 | |
16:53 | 2.9 m | 91 |
Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời માટે ભરતી (30 km) | An Minh માટે ભરતી (37 km) | Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh માટે ભરતી (52 km) | Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái માટે ભરતી (65 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi માટે ભરતી (70 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải માટે ભરતી (73 km) | Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn માટે ભરતી (75 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải માટે ભરતી (77 km) | Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển માટે ભરતી (78 km) | Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá માટે ભરતી (83 km)