ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:40 | 1.6 m | 55 | |
11:47 | 1.1 m | 55 | |
16:37 | 1.2 m | 56 | |
20:13 | 1.1 m | 56 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
4:16 | 1.8 m | 57 | |
13:44 | 0.9 m | 60 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:02 | 2.0 m | 63 | |
14:55 | 0.7 m | 67 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:56 | 2.1 m | 71 | |
15:49 | 0.6 m | 75 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
6:53 | 2.2 m | 79 | |
16:38 | 0.5 m | 82 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
7:49 | 2.2 m | 84 | |
17:21 | 0.5 m | 86 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
8:42 | 2.2 m | 87 | |
18:01 | 0.5 m | 87 |
Tam Quan માટે ભરતી (7 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ માટે ભરતી (14 km) | Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh માટે ભરતી (26 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh માટે ભરતી (26 km) | Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang માટે ભરતી (38 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát માટે ભરતી (44 km) | Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong માટે ભરતી (54 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội માટે ભરતી (60 km) | Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức માટે ભરતી (64 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước માટે ભરતી (74 km)