ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:09 | 1.2 m | 71 | |
4:09 | 1.1 m | 71 | |
11:49 | 1.8 m | 71 | |
20:09 | 0.8 m | 68 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:41 | 1.3 m | 64 | |
6:41 | 1.1 m | 64 | |
12:38 | 1.6 m | 61 | |
20:18 | 0.9 m | 61 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
2:51 | 1.5 m | 59 | |
8:58 | 1.1 m | 59 | |
13:44 | 1.4 m | 57 | |
20:18 | 1.0 m | 57 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
3:14 | 1.6 m | 55 | |
11:26 | 1.0 m | 55 | |
16:11 | 1.2 m | 56 | |
19:52 | 1.0 m | 56 |
ભરતી | ઊંચાઈ | ગુણાંક | |
---|---|---|---|
5:30 | 2.1 m | 71 | |
15:28 | 0.5 m | 75 |
Thành phố Cam Ranh (Cam Ranh City) - Thành phố Cam Ranh માટે ભરતી (13 km) | Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải માટે ભરતી (23 km) | Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm માટે ભરતી (26 km) | Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải માટે ભરતી (32 km) | Nha Trang માટે ભરતી (41 km) | Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang માટે ભરતી (42 km) | Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước માટે ભરતી (47 km) | Mui Dinh માટે ભરતી (61 km) | Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm માટે ભરતી (70 km) | Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa માટે ભરતી (70 km)